Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梨花 りか
hoa lê
花梨 かりん カリン
Mộc qua
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
バラのはな バラの花
hoa hồng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
花平茸 はなびらたけ ハナビラタケ
nấm súp lơ
梨 なし
quả lê
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông