Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀広名
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
紀 き
Nihon-shoki
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo