Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀有常
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
紀 き
Nihon-shoki
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường