Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀末成
世紀末 せいきまつ
chấm dứt (của) một thế kỷ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
末成 うらなり
trái cây trồng gần đầu cây nho
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀事本末体 きじほんまつたい
topical-annalistic style (of historical writing)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)