Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀橡姫
橡 とちのき とち トチノキ つるばみ
Japanese horse chestnut (Aesculus turbinata)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
白橡 しらつるばみ
xám nhạt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
青白橡 あおしらつるばみ
màu xanh vàng nhạt pha chút xám
赤白橡 あかしらつるばみ
đỏ nhạt pha xám
橡の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư