Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
清算人 せいさんにん せいさんじん
xem adjust
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế