約束する
やくそくする「ƯỚC THÚC」
Đính ước
Giao hẹn
Hẹn
Hẹn hò
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hứa
何
と
約束
する
Hứa điều gì
Hứa hẹn
Ước hẹn.

Bảng chia động từ của 約束する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 約束する/やくそくするする |
Quá khứ (た) | 約束した |
Phủ định (未然) | 約束しない |
Lịch sự (丁寧) | 約束します |
te (て) | 約束して |
Khả năng (可能) | 約束できる |
Thụ động (受身) | 約束される |
Sai khiến (使役) | 約束させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 約束すられる |
Điều kiện (条件) | 約束すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 約束しろ |
Ý chí (意向) | 約束しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 約束するな |