Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
約束どおり
やくそくどおり
đúng hẹn
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束 やくそく
lời hứa
約束通り やくそくどおり
theo lời hứa
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
約束の通り やくそくのとおり
Như lời hứa; Như đã hứa
約束破る やくそくやぶる
thất hứa
Đăng nhập để xem giải thích