Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅しょうが べにしょうが
gừng ngâm đỏ
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
ほお紅 ほおべに
phấn má hồng
紅葉おろし もみじおろし モミジオロシ
grated daikon and carrot
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
てきおうしょうがい
sự lắp sai; sự thích nghi sai
おうしょ
tính lõm, mặt lõm