紅ずいき
くれないずいき「HỒNG」
☆ Danh từ
Red taro stems, red aroid

紅ずいき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅ずいき
紅ずわい蟹 べにずわいがに ベニズワイガニ
cua hoàng đế
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅い唇 あかいくちびる
môi hồng; môi đỏ
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), sự đau đẻ, nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ