気不味い
きまずい「KHÍ BẤT VỊ」
Khó chịu; vụng

Từ đồng nghĩa của 気不味い
adjective
きまずい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きまずい
気不味い
きまずい
khó chịu
気まずい
きまずい
khó xử, ngại ngần
きまずい
khó ưa, xấu, khó chịu.
Các từ liên quan tới きまずい
気随気儘 きずいきまま
ngang bướng, thích làm theo ý mình; tự do tự tại
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
sự tưới, sự tưới nước, sự cho súc vật uống nước, sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...), sự làm vân sóng, sự làm loãng (vốn, nợ)
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
紅ずいき くれないずいき
red taro stems, red aroid
có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá, vừa vừa, tàm tạm
うずまき管 うずまきかん
ốc tai
うずまき線 うずまきせん
xoắn ốc