Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅の紋章
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
紅綬褒章 こうじゅほうしょう
huy chương với ruy băng đỏ
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
章 しょう
chương; hồi (sách)