Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
豚の膏 ぶたのあぶら
mỡ lợn.
豚 ぶた ブタ とん
heo
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
豚の角煮 ぶたのかくに
thịt heo kho, thịt kho tàu
子豚の肉 こぶたのにく
thịt heo sữa.
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả