大阪市 おおさかし
thành phố osaka
紅梅 こうばい べにうめ
cây mai hồng; cây hồng mai.
寒紅梅 かんこうばい かんべにうめ
cây mận nở hoa hơi đỏ vào mùa đông
紅梅焼 こうばいやき
var. of senbei shaped like a Japanese plum
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka