Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅楼夢賞
紅楼 こうろう
family or brothel with a beautiful woman
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
夢 ゆめ
chiêm bao
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà