Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước
紅芋 べにいも ベニイモ
khoai lang tím
紅雪 こうせつ
tuyết đỏ