Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅組 あかぐみ
Đội đỏ.
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ