Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
樹 じゅ
cây cổ thụ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅芋 べにいも ベニイモ
khoai lang tím