Kết quả tra cứu 紅白
Các từ liên quan tới 紅白
紅白
こうはく
「HỒNG BẠCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Màu đỏ và trắng
去年
のNHK
紅白歌合戦
は
白組
が
勝
った。
Trong cuộc thi hát giữa hai đội đỏ trắng ở Đài truyền hình NHK năm ngoái, đội trắng đã thắng.
日本
では
祝
い
事
をするとき
良
く
紅白
の
幕
を
張
る。
Ở Nhật Bản vào những dịp lễ mừng thường hay căng rèm màu đỏ và trắng. .

Đăng nhập để xem giải thích