紅白歌合戦
こうはくうたがっせん
☆ Danh từ
Hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới

紅白歌合戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅白歌合戦
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
紅白試合 こうはくじあい こうはくしあい
đấu tranh giữa hai nhóm
紅白 こうはく
màu đỏ và trắng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
紅白粉 べにおしろい
makeup
紅白帽 こうはくぼう
red and white reversible cap
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.