Các từ liên quan tới 紅纓 (ミサイル)
纓 えい
dây buộc mũ; dây quai mũ
立纓 りゅうえい
erect tail (of a traditional Japanese hat)
垂纓 すいえい たれえい
hanging tail (of a traditional Japanese hat), drooping tail
巻纓 けんえい かんえい まきえい
Dây trang trí mũ quan
冠纓 かんえい
tua mũ (phụ kiện trang trí trên mũ quan thời xưa)
ミサイル ミサイル
tên lửa.
核ミサイル かくミサイル かくみさいる
tên lửa hạt nhân
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa