紅茶
こうちゃ「HỒNG TRÀ」
Chè đen
☆ Danh từ
Trà đen; hồng trà
イギリス人
はふつう
紅茶
に
ミルク
を
入
れて
飲
む。
Người Anh thường uống trà pha với sữa. .
Trà đen, hồng trà

Từ đồng nghĩa của 紅茶
noun
紅茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅茶
紅茶ティーバッグ こうちゃティーバッグ
trà đen túi lọc
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan
紅茶キノコ こうちゃキノコ こうちゃきのこ
kombucha, drink of northern Chinese origin made by fermentation of sweetened tea
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen
紅茶飲料 こうちゃいんりょう
thức uống từ trà đen, thức uống chứa chiết xuất trà đen
紅茶道具一式 こうちゃどうぐいっしき
bộ bình tách trà
コーヒー/お茶/紅茶/粉末ドリンク コーヒー/おちゃ/こうちゃ/ふんまつドリンク
Cà phê/trà/trà đen/đồ uống bột
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong