Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅葉山御養蚕所
養蚕 ようさん
nghề nuôi tằm
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích
紅葉貝 もみじがい モミジガイ
Astropecten scoparius (species of starfish)
紅葉鍋 もみじなべ
lẩu lá mùa thu