養蚕
ようさん「DƯỠNG TÀM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nghề nuôi tằm
養蚕業:ngành nuôi tằm
Nuôi tằm.

養蚕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養蚕
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
蚕食 さんしょく
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
蚕卵 さんらん かいこたまご
trứng tằm
蚕糞 こくそ こぐそ
phân con tằm (dùng làm phân bón)
蚕児 さんじ
con tằm
蚕業 さんぎょう
nghề nuôi tằm dệt vải
沙蚕 ごかい
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển)