紅葉月
もみじづき「HỒNG DIỆP NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 9 âm lịch

紅葉月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紅葉月
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
紅海月 べにくらげ ベニクラゲ
immortal jellyfish (Turritopsis nutricula)
紅葉鍋 もみじなべ
lẩu lá mùa thu
紅葉笠 もみじがさ
parasenecio delphiniifolia (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)