Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅海 こうかい
Biển đỏ; Hồng Hải.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海月 くらげ すいぼ クラゲ
sứa