Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅蓮 ぐれん
hoa sen hồng.
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên