Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紋別港
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
港 みなと こう
cảng.
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
紋付 もんつき
clothing (e.g. kimono) decorated with one's family crest