Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声紋
せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
花紋 かもん はなもん
hoa văn hình hoa; kiều (mẫu) hình hoa
斑紋 はんもん
làm lốm đốm
風紋 ふうもん
sóng cát
渦紋 かもん
hoa văn hình xoắn ốc
「THANH VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích