Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紋無し
む。。。 無。。。
vô.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
紋付 もんつき
clothing (e.g. kimono) decorated with one's family crest
御紋 ごもん
gia huy