納まる
おさまる「NẠP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bình tĩnh; bình thường; lưu; ở lại
社長
に
納
まる
Ở lại cương vị giám đốc
胃
に
納
まる(
食物
が)
Thức ăn lưu lại trong dạ dày
Giải quyết; kết thúc
争
いが
納
まらない
Tranh chấp mãi không kết thúc
Thu; nạp
子
の
紙一枚納
まるように
書
いてください
Hãy viết vào trong một trang này.

Từ đồng nghĩa của 納まる
verb
Bảng chia động từ của 納まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納まる/おさまるる |
Quá khứ (た) | 納まった |
Phủ định (未然) | 納まらない |
Lịch sự (丁寧) | 納まります |
te (て) | 納まって |
Khả năng (可能) | 納まれる |
Thụ động (受身) | 納まられる |
Sai khiến (使役) | 納まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納まられる |
Điều kiện (条件) | 納まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納まれ |
Ý chí (意向) | 納まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 納まるな |