納める
おさめる「NẠP」
Đóng
Nộp
☆ Động từ nhóm 2
Thu; cất; tàng trữ
死者
を
棺
に
納
める
Cho người chết vào trong quan tài
〜を
元
の
所
に
納
める
Cất cái gì vào vị trí cũ
Tiếp thu; thu vào
剣
を
納
める
Thu kiếm về
手付
け
金
を
納
める
Thu lợi ích.

Từ đồng nghĩa của 納める
verb
Bảng chia động từ của 納める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納める/おさめるる |
Quá khứ (た) | 納めた |
Phủ định (未然) | 納めない |
Lịch sự (丁寧) | 納めます |
te (て) | 納めて |
Khả năng (可能) | 納められる |
Thụ động (受身) | 納められる |
Sai khiến (使役) | 納めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納められる |
Điều kiện (条件) | 納めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納めいろ |
Ý chí (意向) | 納めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納めるな |
納める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納める
胸に納める むねにおさめる
giữ cho chính mình (bí mật, v.v.)
腹に納める はらにおさめる
giữ cho riêng mình
棺に納める かんにおさめる
để đặt bên trong một hộp chì đựng chất phóng xạ
税を納める ぜいをおさめる
để trả một thuế
舞い納める まいおさめる
kết thúc màn nhảy múa hay khiêu vũ; nhảy (múa) bài cuối cùng
品物を納める しなものをおさめる
để chuyển giao hàng hóa
月謝を納める げっしゃをおさめる
để trả một chi phí trường học
倉庫に納める そうこにおさめる
cất vào kho