Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 納曽利
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
曽祖父母 そうそふぼ
cụ
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm