Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納税義務 のうぜいぎむ
nghĩa vụ đóng thuế
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
納税 のうぜい
nộp thuế.
住民納税者 じゅうみんのうぜいしゃ
người nộp thuế cư trú
多額納税者 たがくのうぜいしゃ
những người đóng thuế cao
税務 ぜいむ
thuế vụ.
共同義務者 きょうどうぎむしゃ
co - người mắc nợ