納税証明書
のうぜいしょうめいしょ
☆ Danh từ
Giấy chứng nhận nộp thuế, giấy chứng nhận đóng thuế
納税証明書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納税証明書
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
課税証明書 かぜいしょうめいしょ
giấy khai thuế
市民税証明書 しみんぜいしょうめいしょ
Giấy xác nhận đóng thuế thị dân
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
納税者証明番号 のうぜいしゃしょうめいばんごう
mã số thuế
証明書 しょうめいしょ
căn cước
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).