納税者証明番号
のうぜいしゃしょうめいばんごう
☆ Danh từ
Mã số thuế

納税者証明番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納税者証明番号
納税証明書 のうぜいしょうめいしょ
giấy chứng nhận nộp thuế, giấy chứng nhận đóng thuế
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
証明証通し番号 しょうめいしょうとおしばんごう
số sản xuất chứng nhận
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
認証番号 にんしょうばんごう
mã xác nhận trên điện thoại
暗証番号 あんしょうばんごう
số mật mã; (ngân hàng) số pin
住民納税者 じゅうみんのうぜいしゃ
người nộp thuế cư trú
納税義務者 のうぜいぎむしゃ
người có nghĩa vụ đóng thuế