Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐ネクタイ
ひもネクタイ
dây buộc
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
蝶ネクタイ ちょうネクタイ
nơ cổ
ネクタイ
cà vạt
ca vát
ネクタイピン ネクタイ・ピン
kẹp cavát.
ノーネクタイ ノー・ネクタイ
không có cà vạt
ネクタイ用ハンガー ネクタイようハンガー
mắc treo cà vạt
紐 ひも
dây
Đăng nhập để xem giải thích