Các từ liên quan tới 純水アドレッセンス
純水 じゅんすい
nước tinh khiết (không chứa hoặc hầu như không có tạp chất)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
純水フィルター じゅんすいフィルター
bộ lọc nước tinh khiết
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
純水/蒸留水 じゅんすい/じょうりゅうすい
vỏ lọc nước
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ