純綿軍手
じゅんめんぐんて「THUẦN MIÊN QUÂN THỦ」
☆ Danh từ
Găng tay bảo hộ vải cotton
純綿軍手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純綿軍手
綿混軍手 めんこんぐんて
găng tay bảo hộ vải sợi pha
純綿 じゅんめん
bông thuần khiết; mọi thứ - bông
軍手 ぐんて
găng tay dùng trong lao động (vốn là găng tay dùng trong quân đội)
シノ軍手 シノぐんて
găng tay bảo hộ vải sợi nồi cọc (1 loại sợi hình thành trước giai đoạn dệt ra sợi cotton)
ナイロン軍手 ナイロンぐんて
găng tay bảo hộ vải ni-lông
軍楽手 ぐんがくしゅ
nhạc sĩ (của một dàn nhạc) quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
スムス手袋 (綿) スムスてぶくろ (めん)
"găng tay smus (bằng bông)"