Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紗羅マリー
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
羅紗綿 らしゃめん
gái mại dâm người nước ngoài
羅紗紙 らしゃがみ
giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải)
mallee (var. of eucalyptus)
紗 しゃ
(tơ) gạc
マリー・セレスト マリー・セレステ マリーセレスト マリーセレステ
Mary Celeste, famous British ship found in 1872 without crew or passengers
為替マリー かわせマリー
sự trao đổi kết hôn
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới