Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布を裁断する ぬのをさいだんする
rẻo vải
裁断する さいだんする
rọc
生地を裁断する きじをさいだんする
rọc vải.
断裁 だんさい
cắt
裁断 さいだん
cắt (vải, giấy)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.