Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紙屑 かみくず
giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy loại
屑屋 くずや
người bán đồng nát; người bán đồ cũ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
紙屑籠 かみくずかご
sọt bỏ giấy.
紙屋 かみや
cửa hàng bán giấy; người buôn bán giấy
紙屑同然 かみくずどうぜん
tốt như giấy loại; chỉ là mảnh nhỏ (của) giấy
紙屑拾い かみくずひろい
người nhặt giấy vụn
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than