紙材回収用ゴミ箱
かみざいかいしゅうようゴミはこ
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Thùng rác thu gom giấy tái chế.
紙材回収用ゴミ箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紙材回収用ゴミ箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
クリーンルーム用ゴミ箱 クリーンルームようゴミはこ
thùng rác dành cho phòng sạch.
車用ゴミ箱 くるまようゴミはこ
thùng rác trên ô tô
クリーンルーム用ゴミ箱/ゴミ袋 クリーンルームようゴミはこ/ゴミふくろ
Thùng rác/túi rác dành cho phòng sạch.
ゴミ箱 ゴミばこ ごみばこ ゴミはこ
thùng rác.
現場用ゴミ箱 げんばようゴミはこ
thùng rác công trường