級別
きゅうべつ「CẤP BIỆT」
☆ Danh từ
Tuyển chọn, phân loại

級別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 級別
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
階級差別 かいきゅうさべつ
chủ nghĩa giai cấp, phân biệt giai cấp
無差別級 むさべつきゅう
bộ phận mở - trọng lượng (unclassified) (phạm trù)
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).