紛々
ふんぷん「PHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bối rối, hoang mang

紛々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛々
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác
諸説紛々 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua