落花紛々
らっかふんぷん「LẠC HOA PHÂN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Hoa rơi rải rác

落花紛々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落花紛々
紛々 ふんぷん
bối rối, hoang mang
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
洒々落々 しゃしゃらくらく
tự do và dễ dàng
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
諸説紛々 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).