紛乱
ふんらん「PHÂN LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lẫn lộn; sự mất trật tự

Bảng chia động từ của 紛乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紛乱する/ふんらんする |
Quá khứ (た) | 紛乱した |
Phủ định (未然) | 紛乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 紛乱します |
te (て) | 紛乱して |
Khả năng (可能) | 紛乱できる |
Thụ động (受身) | 紛乱される |
Sai khiến (使役) | 紛乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紛乱すられる |
Điều kiện (条件) | 紛乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紛乱しろ |
Ý chí (意向) | 紛乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紛乱するな |
紛乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛乱
紛紛 ふんぷん
sự lẫn lộn; rải rắc
諸説紛紛 しょせつふんぷん
những quan điểm phân kỳ có rất nhiều; quan điểm được chia cắt
珍紛漢紛 ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
内紛 ないふん
sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ
紛々 ふんぷん
bối rối, hoang mang
紛然 ふんぜん
sự lẫn lộn; sự mất trật tự
繽紛 ひんぷん
sự hỗn loạn, sự xung đột
紛う まがう
Bị nhầm lẫn