紛失防止タグ
ふんしつぼうしタグ
☆ Danh từ
Tag chống thất lạc (thẻ chống thất lạc)
紛失防止タグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛失防止タグ
紛失防止タグ本体 ふんしつぼうしタグほんたい
thiết bị chống mất trộm
紛失防止タグ用アクセサリ ふんしつぼうしタグようアクセサリ
phụ kiện cho thẻ chống mất trộm
紛失 ふんしつ
việc làm mất; việc đánh mất
thẻ chống trộm
データ損失防止 データそんしつぼーし
ngăn ngừa mất dữ liệu
紛失パルス ふんしつパルス
missing-pulse
紛失物 ふんしつぶつ
tài sản bị mất
紛失届 ふんしつとどけ
báo cáo (của) sự mất mát (của) (mà một đã mất) một mục (bài báo)