Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
データ実行防止 データじっこーぼーし
ngăn chặn thực thi dữ liệu
紛失防止タグ ふんしつぼうしタグ
tag chống thất lạc (thẻ chống thất lạc)
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
データ欠損 データけっそん
thiếu dữ liệu
防止 ぼうし
phòng cháy
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang