素っ飛ぶ
すっとぶ「TỐ PHI」
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Nhảy xồ vào, đâm xầm vào

Bảng chia động từ của 素っ飛ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 素っ飛ぶ/すっとぶぶ |
Quá khứ (た) | 素っ飛んだ |
Phủ định (未然) | 素っ飛ばない |
Lịch sự (丁寧) | 素っ飛びます |
te (て) | 素っ飛んで |
Khả năng (可能) | 素っ飛べる |
Thụ động (受身) | 素っ飛ばれる |
Sai khiến (使役) | 素っ飛ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 素っ飛ぶ |
Điều kiện (条件) | 素っ飛べば |
Mệnh lệnh (命令) | 素っ飛べ |
Ý chí (意向) | 素っ飛ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 素っ飛ぶな |