素人判断
しろうとはんだん「TỐ NHÂN PHÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ
Phán đoán nghiệp dư, phán xét của người không có chuyên môn

素人判断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素人判断
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
独人の判断 どくじんのはんだん
Phán đoán của riêng mình.
判断力 はんだんりょく
khả năng phán đoán.
判断ミス はんだんミス
lỗi phán đoán
夢判断 ゆめはんだん
mơ đọc
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.